HP T2300
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
9,400,000VND
-
10,400,000VND
-
40,000,000VND
-
40,000,000VND
-
40,000,000VND
Mô tả
Máy in màu khổ lớn HP Designjet T2300 eMultifunction 44-in Printer
– Khổ rộng giấy 8.3- 44 inch
– Chức năng máy in: In, Scan, Copy
– Kỹ thuật in phun nhiệt
Printing specifications | |
Model size | 44 in |
HP ePrint | Yes |
Functions | |
All-in-one functions | Print, copy, scan |
Print Speed | |
IPG: (ALL) Print Speed (imperial) | 549 ft²/hr |
IPG: (ALL) Print Speed (metric) | 51 m²/hr |
Mechanical print time, US D color line drawing, Draft mode, plain | 28 sec/page |
Mechanical print time, US D b&w line drawing, Draft mode, plain | 28 sec/page |
US D color line drawings/hr, Draft mode, plain | 80 D prints per hour |
Mechanical print time, US D b&w line drawing, Draft mode, plain | 80 D prints per hour |
Mechanical print time, US D line drawing, Economode, plain | 103 D prints per hour |
Memory | |
Memory, standard | 32 GB (virtual) |
Hard disk | Standard, 160 GB |
Printing | |
Print technology | HP Thermal Inkjet |
Print resolution, color | Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization For Photo Paper selected |
Print resolution, black | Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization For Photo Paper selected |
Non-Printable Area (imperial cut-sheet) | 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in |
Ink types | Dye-based (C, M, Y, G, pK); pigment-based (mK) |
Ink cartridges | 6 (cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow) |
Maximum roll length | 300 ft (application dependent) |
Line accuracy | +/- 0.1% |
Connectivity, standard | Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified |
Print languages, standard | TIFF, JPEG, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4, HP PCL 3 GUI |
Paper Handling | |
Document finishing | Printer: sheet feed, two automatic roll feeds, automatic roll-switching, automatic cutter; scanner: straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals |
Media types | Printer: bond and coated paper, technical paper, film, photographic paper, backlit, self-adhesive; scanner: non-abrasive paper, vellum, translucent, opaque Mylar, recycled, blueprints, cardboard (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies) |
Media sizes, standard | 8.3 to 44-in wide sheets; 11 to 44-in rolls |
Rolls External Diameter | 5.3 in |
Media thickness (by paper path)*** | Up to 31.5 mil |
Scanning | |
Linear scan speed | Up to 1.5 in/sec (color, 200 dpi); up to 4.5 in/sec (grayscale, 200 dpi) |
Scan resolution color (best) | 600 x 600 dpi |
Scan resolution, optical | 600 dpi |
Scan resolution, hardware | 600 x 600 dpi |
Scanner type | Sheetfed, CIS (Contact Image Sensor) |
Scan size, maximum (flatbed) | 36 x 93.6 in |
Copying | |
Copy reduce/enlarge settings | 25 to 400% |
Maximum number of copies | Up to 99 copies |
Compatible operating systems | |
Compatible operating systems | Microsoft® Windows® 7 Ultimate/Professional/Home Premium, Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium, Windows® XP (32-bit, 64-bit) Professional/Home, Windows® Server 2008 (32-bit, 64-bit), Windows® Server 2003 (32-bit, 64-bit); Mac OS X v 10.4, v 10.5, v 10.6; Citrix XenApp; Citrix XenServer |
Dimensions and weight | |
Product dimensions (WxDxH) | 69.7 x 39.8 x 44.3 in |
Weight | 226 lb |
Máy in HP T2300 2 Roll được trang bị công nghệ in phun nhiệt, máy sử dụng nhiệt và điện để làm nóng mực và áp vào giấy. Điều này cho phép bạn in trên nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như giấy bóng, giấy phủ và giấy thường. Bên cạnh đó sản phẩm được in chính xác, chất lượng tốt.
Đây là một chiếc máy mạnh mẽ có khả năng tạo ra các bản in vượt trội khoảng 28 giây mỗi trang ở chế độ Economode và khả năng tạo ra 103 bản in A1 mỗi giờ. Giải pháp in ấn này cho phép bạn tiết kiệm thời gian và giấy bằng cách cho phép bạn nạp 2 trục cuộn chính với cùng loại giấy có kích thước khác nhau. Tất cả điều này giúp giảm thiểu số lượng các thao tác thủ công để đảm bảo quy trình làm việc trơn tru và nhanh chóng hơn.
Hệ thống mực in có kết quả chất lượng cao
HP T2300 cho ra bản in chất lượng cao với mực in Vivera chính hãng của HP. Hệ thống mực 6 màu này cung cấp màu đen mờ, đen đậm và xám để tạo ra màu xám trung tính thực sự và một loạt các màu sắc sống động trên cả giấy trơn và giấy bóng.
Dễ sử dụng
Dòng máy này của HP cho phép bạn in tài liệu thuận tiện bằng cách gửi các hành động và thao tác từ xa. Bên cạnh đó, HP T2300 cũng cung cấp cho bạn khả năng tính giá bảng in bằng cách sử dụng các tính năng kế toán từ Embedded Web Server.
In đa chức năng
Máy in HP T2300 cho phép bạn in các tệp TIFF, JPEG và PDF trực tiếp từ USB mà không cần máy tính. Với HP ePrint & Share, máy cũng giúp in và chia sẻ tệp trực tiếp từ màn hình cảm ứng màu. Đặc biệt, máy sử dụng kết nối internet để nâng cao khả năng tương tác với các thiết bị bên ngoài như laptop, smartphone hay tablet cho phép bạn dễ dàng in ấn từ xa. Điều này giúp cho công việc in ấn của bạn trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian hơn.
Tăng cường bảo mật và dữ liệu thông tin của bạn
Thiết bị này có các tùy chọn bảo mật tăng cường với việc bổ sung thêm một ổ cứng 160GB bên ngoài, nó có thể được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu cá nhân của bạn. Ổ cứng sau đó có thể tháo rời để nó có thể được khóa ở một nơi an toàn. Các cổng USB có thể bị vô hiệu hóa và quyền truy cập vào bảng điều khiển phía trước có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Với các tính năng như HP Web Jetadmin và HP JetAdvantage Security Manager, bạn có thể trải nghiệm khả năng quản lý và bảo mật đáng tin cậy.
Chi tiết thông tin sản phẩm máy in HP T2300
MODEL: HP T2300
– Loại máy: In phun
– Chức năng: In, Scan, copy
– Tốc độ in bản vẽ: 28 giây/trang khổ A1/D, 103 bản in khổ A1/D mỗi giờ.
– Tốc độ in hình ảnh màu: in nhanh đạt 41m²/giờ trên giấy phủ và đối với in tối ưu là 3.1m²/giờ trên giấy bóng.
– Chất lượng in (độ nét): 2400×1200 dpi
– Giấy in: giấy phủ, giấy bóng, giấy thường
– Khối lượng: 96 kg
– Kích thước máy: 1770x721x1050 mm.
-
48,000,000VND
-
56,000,000VND
-
48,000,000VND
-
58,000,000VND
-
38,000,000VND
-
46,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
9,400,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
15,000,000VND
-
9,400,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.